--

insolvent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insolvent

Phát âm : /in'sɔlvənt/

+ tính từ

  • không trả được nợ
  • về những người không trả được nợ
    • insolvent laws
      luật lệ về những người không trả được nợ
  • không đủ để trả hết nợ
    • insolvent inheritance
      của thừa kế không đủ để trả hết nợ
Lượt xem: 379