--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
inspan
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
inspan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inspan
Phát âm : /in'spæn/
+ ngoại động từ
(Nam phi) buộc (bò...) vào xe; buộc bò vào (xe)
Lượt xem: 223
Từ vừa tra
+
inspan
:
(Nam phi) buộc (bò...) vào xe; buộc bò vào (xe)
+
lùn tè
:
Unsightly dwarf, unsightly shoet
+
precipitance
:
sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm sấp giập ngửa
+
giãi
:
(văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) Open (one's heart); make known
+
cấp báo
:
To send an emergency dispatch to, to notify immediatelytin giặc xâm phạm bờ cõi được cấp báo về kinh đôthe transgression on the frontiers by aggressors was reported in an emergency dispatch to the capital