--

inspection

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inspection

Phát âm : /in'spekʃn/

+ danh từ

  • sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra
  • sự duyệt (quân đội)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inspection"
  • Những từ có chứa "inspection" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    kiểm tra khâm mạng
Lượt xem: 747