--

inspectorate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inspectorate

Phát âm : /in'spektərit/

+ danh từ

  • (như) inspectorship
  • tập thể các người thanh tra
  • địa hạt dưới quyền người thanh tra
Lượt xem: 356