--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
inspissate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
inspissate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inspissate
Phát âm : /in'spiseit/
+ ngoại động từ
làm dày, làm đặc, cô lại
Lượt xem: 291
Từ vừa tra
+
inspissate
:
làm dày, làm đặc, cô lại
+
tyre
:
bản (cao su, sắt...) cạp vành (bánh xe); lốp xerubber tyre lốp cao susolid tyre lốp đặcpneumatic tyre lốp bơm hơi
+
womanish
:
như đàn bà, như con gái, yếu ớt, rụt rè
+
rỉ răng
:
(thông tục) Wisper a word, breathe a word
+
đánh thuế
:
to tax; to impose