insribe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insribe
Phát âm : /in'skraib/
+ ngoại động từ
- viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên)
- đề tặng (sách, ảnh...)
- ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí...)
- xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần
- (toán học) vẽ nối tiếp
- insribed circle
vòng tròn nội tiếp
- insribed circle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insribe"
Lượt xem: 91