instinct
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: instinct
Phát âm : /in'stiɳkt/
+ danh từ
- bản năng
- by (from) instinct
theo bản năng
- by (from) instinct
- thiên hướng, năng khiếu
- tài khéo léo tự nhiên
+ tính từ
- đầy
- instinct with life
đầy sức sống
- instinct with life
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
instinct(p) replete(p) inherent aptitude
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "instinct"
- Những từ có chứa "instinct":
death instinct instinct instinctive instinctual sex instinct - Những từ có chứa "instinct" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bản năng khiếu
Lượt xem: 537