instrumentation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: instrumentation
Phát âm : /,instrumen'teiʃn/
+ danh từ
- sự phối dàn nhạc
- danh sách những nhạc khí dùng cho một bản nhạc
- (như) instrumentality
- khoa học nghiên cứu dụng cụ
- việc làm (mổ...) bằng dụng cụ; sự sử dụng dụng cụ (khoa học)
- sự trang bị dụng cụ, sự trang bị máy móc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
orchestration instrumentality
Lượt xem: 123