insurmountable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insurmountable
Phát âm : /,insə:'mauntəbl/
+ tính từ
- không vượt qua được (vật chướng ngại...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
insuperable unsurmountable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insurmountable"
- Những từ có chứa "insurmountable":
insurmountable insurmountableness
Lượt xem: 548