insusceptible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insusceptible
Phát âm : /,insə'septəbl/
+ tính từ
- không tiếp thu; không dễ bị
- insusceptible of flattery
không tiếp thu sự nịnh hót, không chịu được sự nịnh hót
- insusceptible to infection
không dễ bị nhiễm trùng
- insusceptible of flattery
- không dễ bị xúc cảm
Lượt xem: 97