intaglio
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intaglio
Phát âm : /in'tɑ:liou/
+ danh từ, số nhiều intaglios
- hình chạm chìm, hình khắc lõm
- vật chạm chìm, vật khắc lõm
- đá quý chịm chìm
- thuật chạm chìm, thuật khắc lõm
+ ngoại động từ
- chạm chìm, khắc lõm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
diaglyph intaglio printing gravure
Lượt xem: 508