--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
integumentary
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
integumentary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: integumentary
Phát âm : /in,tegju'mentəri/
+ tính từ
(thuộc) da, (thuộc) vỏ, (thuộc) vỏ bọc
Lượt xem: 683
Từ vừa tra
+
integumentary
:
(thuộc) da, (thuộc) vỏ, (thuộc) vỏ bọc