--

integumentary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: integumentary

Phát âm : /in,tegju'mentəri/

+ tính từ

  • (thuộc) da, (thuộc) vỏ, (thuộc) vỏ bọc
Lượt xem: 683