--

intelligence quotient

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intelligence quotient

Phát âm : /in'telidʤəns'kwouʃənt/

+ danh từ

  • (tâm lý học) (viết tắt) I.Q., hệ số thông minh (so với một người bình thường)
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa: 
    IQ I.Q.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intelligence quotient"
Lượt xem: 642