intelligence test
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intelligence test
Phát âm : /in'telidʤəns'test/
+ danh từ
- sự thử trí thông minh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intelligence test"
- Những từ có chứa "intelligence test" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
trắc nghiệm khảo nghiệm thử khảo hạch sát hạch kiểm nghiệm thám thính trí khôn trí tuệ phòng nhì more...
Lượt xem: 116