intemperateness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intemperateness
Phát âm : /in'tempəritnis/
+ danh từ
- tính quá độ, tính không điều độ
- tính không đúng mức
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính không đều (khí hậu)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
intemperance self-indulgence
Lượt xem: 344