intendment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intendment
Phát âm : /in'tendmənt/
+ danh từ
- (pháp lý) nghĩa chính thức (do pháp lý quy định)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intendment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intendment":
intendant intendment
Lượt xem: 278