intentional
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intentional
Phát âm : /in'tenʃənl/
+ tính từ
- có ý định trước, được định trước, có ý, chủ tâm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intentional"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intentional":
intentional intonational - Những từ có chứa "intentional":
intentional unintentional - Những từ có chứa "intentional" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hữu ý chủ mưu chủ tâm
Lượt xem: 551