inter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inter
Phát âm : /in'tə:/
+ ngoại động từ
- chôn, chôn cất, mai táng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bury entomb inhume lay to rest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inter":
inditer indoor inter interior interwar - Những từ có chứa "inter":
ad interim closed interval coitus interruptus collector of internal revenue comintern command line interface common winterberry holly communistic international community of interests compound interest more... - Những từ có chứa "inter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chôn cất mai táng
Lượt xem: 713