--

intercross

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intercross

Phát âm : /'intəkrɔs/

+ động từ

  • trồng xen

+ danh từ số nhiều

  • sự giao phối, sự lai giống
  • vật lai

+ ngoại động từ

  • đặt chéo nhau; cắt chéo nhau (phố...)
  • (sinh vật học) cho giao phối (giữa các giống khác nhau)

+ nội động từ

  • chéo nhau
  • (sinh vật học) giao phối (giữa các giống khác nhau)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intercross"
Lượt xem: 145