interdictory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interdictory
Phát âm : /,intə'diktəri/
+ tính từ
- (thuộc) sự cấm chỉ
- (thuộc) sự khai trừ, (thuộc) sự huyền chức
- (thuộc) sự ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interdictory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "interdictory":
interdictory introductory
Lượt xem: 287