--

interior drainage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interior drainage

Phát âm : /in'tiəriə'dreinidʤ/

+ danh từ

  • hệ thống cống rânh nội địa (không chảy ra biển, tháo bằng phương pháp cho bốc hơi)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interior drainage"
Lượt xem: 513