interjectional
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interjectional
Phát âm : /,intə'dʤekʃənl/
+ tính từ
- (thuộc) sự nói xen vào; (thuộc) lời nói xen vào
- (ngôn ngữ học) (thuộc) thán từ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interjectional"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "interjectional":
interactional interjectional intersectional - Những từ có chứa "interjectional":
interjectional interjectionalise interjectionalize
Lượt xem: 277