interlard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interlard
Phát âm : /,intə'lɑ:d/
+ ngoại động từ
- xen (tiếng nước ngoài, lời nguyền rủa...) vào (văn, lời nói)
- to interlard one's lecture with quotation
nói xen vào trong bài thuyết trình của mình những lời trích dẫn
- to interlard one's lecture with quotation
- (từ cổ,nghĩa cổ) để xen lẫn mỡ vào (với thịt để nấu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interlard"
- Những từ có chứa "interlard":
interlard interlardation interlardment - Những từ có chứa "interlard" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bê bệ
Lượt xem: 271