--

interlineate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interlineate

Phát âm : /,intə'lain/ Cách viết khác : (interlineate) /,intə'linieit/

+ ngoại động từ

  • viết (chữ) xen vào, in xen vào (hàng chữ đã có)
  • may thêm lần lót vào giữa (cho một cái áo) (giữa vỏ ngoài và lần lót đã có)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interlineate"
Lượt xem: 318