--

interlude

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interlude

Phát âm : /'intətu:d/

+ danh từ

  • (sân khấu) tiết mục chuyển tiếp
  • thời gian ở giữa (hai sự việc khác nhau, quãng giữa; sự việc xảy ra trong thời gian ở giữa)
  • (âm nhạc) dạo giữa
  • (sử học) màn chen (màn kịch ngắn, xen vào giữa hai màn, trong vở kịch tôn giáo...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interlude"
Lượt xem: 340