interminable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interminable
Phát âm : /,intə'miɳgl/
+ tính từ
- không cùng, vô tận, không bao giờ kết thúc
- dài dòng, tràng giang đại hải
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interminable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "interminable":
indeterminable interminable - Những từ có chứa "interminable":
interminable interminableness - Những từ có chứa "interminable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dằng dặc triền miên bạt ngàn đằng đẵng
Lượt xem: 356