--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
intermittingly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
intermittingly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intermittingly
Phát âm : /,intə'mitiɳli/
+ phó từ
thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn, chập chờn
Lượt xem: 208
Từ vừa tra
+
intermittingly
:
thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn, chập chờn