--

intermittingly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intermittingly

Phát âm : /,intə'mitiɳli/

+ phó từ

  • thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn, chập chờn
Lượt xem: 208