--

internecive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: internecive

Phát âm : /,intə'ni:sain/ Cách viết khác : (internecive) /,intə'ni:siv/

+ tính từ

  • giết hại lẫn nhau; nồi da nấu thịt; cốt nhục tương tàn
  • có tính chất tàn sát quy mô, có tính chất sát hại
Lượt xem: 212