--

internode

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: internode

Phát âm : /'intənoud/

+ danh từ

  • (thực vật học) gióng, lóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "internode"
  • Những từ có chứa "internode" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gióng lóng đốt
Lượt xem: 416