interpleader
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interpleader
Phát âm : /,intə'pli:də/
+ danh từ
- (pháp lý) thủ tục phân xử (giữa hai người) ai là bên nguyên (để kiện một người thứ ba)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interpleader"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "interpleader":
interpleader interpolater
Lượt xem: 449