interpretative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interpretative
Phát âm : /in'tə:pritətiv/ Cách viết khác : (interpretive) /in'tə:pritiv/
+ tính từ
- để giải thích
- được dẫn giải ra
- (thuộc) nghệ thuật trình diễn, (thuộc) nghệ thuật đóng kịch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interpretative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "interpretative":
interpretative interpretive - Những từ có chứa "interpretative":
interpretative interpretative dance
Lượt xem: 297