interrogate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interrogate
Phát âm : /in'terəgeit/
+ ngoại động từ
- hỏi dò, thẩm vấn, chất vấn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interrogate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "interrogate":
interrogate interstate - Những từ có chứa "interrogate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thẩm vấn lấy cung hỏi cung cật vấn xét hỏi căn vặn hỏi lục vấn
Lượt xem: 522