interruptible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interruptible
Phát âm : /,intə'rʌptəbl/
+ tính từ
- có thể làm gián đoạn được
- có thể làm ngắt lời được
- (điện học) có thể ngắt
Lượt xem: 232