interruptor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interruptor
Phát âm : /,intə'rʌptə/ Cách viết khác : (interruptor) /,intə'rʌptə/
+ danh từ
- người gián đoạn
- người ngắt lời
- (điện học) cái ngắt (điện)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interruptor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "interruptor":
interrupter interruptor interruptory - Những từ có chứa "interruptor":
interruptor interruptory
Lượt xem: 308