--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
intersticed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
intersticed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intersticed
Phát âm : /in'tə:stist/
+ tính từ
có khe, có kẽ hở
Lượt xem: 261
Từ vừa tra
+
intersticed
:
có khe, có kẽ hở
+
mop-up
:
sự thu dọn, sự nhặt nhạnh
+
nhật xạ
:
Solar radiationPhép đo nhật xạActinometry
+
lùa
:
to blow ingió lùa vào cửa sổthe wind blows in at the window. to drivelùa súc vật lạito round up the cattle
+
dag hjalmar agne carl hammarskjold
:
giống dag hammarskjold