intestable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intestable
Phát âm : /in'testəbl/
+ tính từ
- (pháp lý) không có thẩm quyền làm di chúc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intestable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intestable":
indictable intestable
Lượt xem: 274