--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
intestacy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
intestacy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intestacy
Phát âm : /in'testəsi/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(pháp lý) tình trạng chết không để lại di chúc
Lượt xem: 120
Từ vừa tra
+
intestacy
:
(pháp lý) tình trạng chết không để lại di chúc