--

intimidating

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intimidating

+ Adjective

  • hăm dọa, đe dọa, dọa dẫm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intimidating"
  • Những từ có chứa "intimidating" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    dọa dẫm nẹt
Lượt xem: 478