--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
intimidating
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
intimidating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intimidating
Your browser does not support the audio element.
+ Adjective
hăm dọa, đe dọa, dọa dẫm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intimidating"
Những từ có chứa
"intimidating"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dọa dẫm
nẹt
Lượt xem: 506
Từ vừa tra
+
intimidating
:
hăm dọa, đe dọa, dọa dẫm