--

intraatomic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intraatomic

Phát âm : /,intrəə'tɔmik/

+ tính từ

  • (vật lý) trong nguyên tử, nội nguyên tử
    • intraatomic energy
      năng lượng nội nguyên tử
Lượt xem: 264