intracellular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intracellular
Phát âm : /,intrə'seljulə/
+ tính từ
- (giải phẫu) trong tế bào, nội bào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intracellular"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intracellular":
intercellular intracellular
Lượt xem: 433