--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
intramuscullar
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
intramuscullar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intramuscullar
Phát âm : /,intrə'mʌskjulə/
+ tính từ
(giải phẫu) trong cơ
Lượt xem: 263
Từ vừa tra
+
intramuscullar
:
(giải phẫu) trong cơ
+
comradely
:
thân thiết, thân mật, gần gũi, hợp ý nhau, ăn ý với nhau
+
german-speaking
:
có thể giao tiếp được bằng tiếng Đức
+
sàn sàn
:
be about the sameHọ có tuổi sàn sàn nhauThey are about the same age
+
acme
:
tột đỉnh, đỉnh cao nhấtacme of perfection đỉnh cao nhất của sự hoàn mỹ