--

intransitive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intransitive

Phát âm : /in'trænsitiv/

+ tính từ

  • (ngôn ngữ học) nội dung (động từ)
    • intransitive verb
      nội động từ

+ danh từ

  • (ngôn ngữ học) nội động từ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intransitive"
Lượt xem: 284