intransitive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intransitive
Phát âm : /in'trænsitiv/
+ tính từ
- (ngôn ngữ học) nội dung (động từ)
- intransitive verb
nội động từ
- intransitive verb
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) nội động từ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
intransitive verb intransitive verb form
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intransitive"
- Những từ có chứa "intransitive":
intransitive intransitiveness
Lượt xem: 319