--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
intraventricular
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
intraventricular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intraventricular
+ Adjective
trong hệ thống não thất
Lượt xem: 331
Từ vừa tra
+
intraventricular
:
trong hệ thống não thất
+
comparable to
:
đáng để so sánh; tốt bằng
+
foveolae
:
giải có h
+
rammer
:
cái đầm nện (đất...)
+
legendize
:
biến thành truyện cổ tích, biến thành truyền thuyết