intricate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intricate
Phát âm : /'intrikit/
+ tính từ
- rối beng
- rắc rối, phức tạp, khó hiểu
- an intricate machine
một cái máy phức tạp
- an intricate machine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intricate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intricate":
interstate intrastate intricate - Những từ có chứa "intricate":
intricate intricateness
Lượt xem: 532