--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
introspectiveness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
introspectiveness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: introspectiveness
Phát âm : /,introu'spektivnis/
+ danh từ
tính hay tự xem xét nội tâm; tính hay nội quan
Lượt xem: 240
Từ vừa tra
+
introspectiveness
:
tính hay tự xem xét nội tâm; tính hay nội quan