intrusive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intrusive
Phát âm : /in'tru:siv/
+ tính từ
- ấn bừa, tống bừa, đưa bừa, vào bừa
- xâm phạm, xâm nhập
- bắt người khác phải chịu đựng mình
- (địa lý,ddịa chất) xâm nhập
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
protrusive extrusive unintrusive not intrusive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intrusive"
- Những từ có chứa "intrusive":
intrusive intrusiveness
Lượt xem: 474