intubate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intubate
Phát âm : /'intjubeit/
+ ngoại động từ
- (y học) sự luồn ống vào (khí quản...)
Từ liên quan
Lượt xem: 287