--

invadable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invadable

Phát âm : /in'veidəbl/

+ tính từ

  • có thể xâm lược, có thể xâm chiếm, có thể xâm lấn
  • có thể xâm phạm
  • có thể bị tràn lan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "invadable"
Lượt xem: 298