--

invader

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invader

Phát âm : /in'veidə/

+ danh từ

  • kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ xâm lấn
  • kẻ xâm phạm (quyền lợi...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "invader"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "invader"
    impeder invader
Lượt xem: 543