--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
inveiglement
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
inveiglement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inveiglement
Phát âm : /in'vi:glmənt/
+ danh từ
sự dụ dỗ; khoé dụ dỗ
sự tán lấy được; cách tán
Lượt xem: 242
Từ vừa tra
+
inveiglement
:
sự dụ dỗ; khoé dụ dỗ
+
retain
:
giữ, cầm lạidykes retain the river water đê điều ngăn giữ nước sông